3101058611 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ THIÊN HOÀNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ THIÊN HOÀNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3101058611 |
Địa chỉ | Thôn Quyết Tiến, Xã Hàm Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN SƠN CA |
Điện thoại | 0942239631 |
Ngày hoạt động | 2018-11-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới - Quảng Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3101058611 lần cuối vào 2023-12-20 15:04:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất các công trình xây dựng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động chống thấm, chống mối công trình và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, đồ dùng cho gia đình, dụng cụ thể dục, thể thao và đồ nội thất. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Không phải do đầu tư dự án bất động sản để kinh doanh hoặc do đầu tư dự án bất động sản để kinh doanh nhưng dự án có tổng mức đầu tư dưới 20 tỷ đồng) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch, quy hoạch xây dựng; Tư vấn khảo sát (khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa chất thủy văn), thiết kế, thẩm tra, lập dự án các công trình: dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (bao gồm thủy lợi, đê điều, thủy sản), công trình điện đến 35 KV, hạ tầng kỹ thuật, viễn thông. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình: dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (bao gồm thủy lợi, đê điều, thủy sản), điện đến 35 KV, hạ tầng kỹ thuật, viễn thông Kiểm định chất lượng, xác định nguyên nhân hư hỏng, nguyên nhân sự cố, thời hạn sử dụng các bộ phận, công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng, sản phẩm xây dựng, cấu kiện xây dựng. Thí nghiệm kiểm tra lý, hóa và các phân tích các chỉ tiêu cơ lý của tất cả các loại vật liệu xây dựng, sản phẩm xây dựng, cấu kiện xây dựng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập kế hoạch bảo vệ môi trường và các hoạt động xử lý môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm ngư nghiệp, thiết bị xây dựng, thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |