3101045210 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC LONG DŨNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC LONG DŨNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3101045210 |
Địa chỉ | Thôn Kim Nại, Xã An Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THANH TỊNH |
Điện thoại | 0944369880 |
Ngày hoạt động | 2018-01-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới - Quảng Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3101045210 lần cuối vào 2023-12-24 16:22:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP IN & QUẢNG CÁO THIÊN - PHÚC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Khai hoang đất rừng, làm đất |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ các loại |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết : Xây dựng các công trình dân dụng; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình công ích, công trình điện đến 35 KV |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình thuỷ lợi |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng: xi măng, sắt, thép, đá, cát, sỏi, sơn, gạch ngói, gạch men, nhôm, kính, đất… và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Kinh doanh mua bán gỗ các loại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng: xi măng, sắt, thép, đá, cát, sỏi, sơn, gạch ngói, gạch men, nhôm, kính, đất… và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ, kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |