3101030905 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG CẦU VỒNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG CẦU VỒNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3101030905 |
Địa chỉ | Số 326, Quang Trung, Phường Phú Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN CƯỜNG ( sinh năm 1984 - Quảng Bình) |
Điện thoại | 0965665353 09357618 |
Ngày hoạt động | 2017-04-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới - Quảng Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3101030905 lần cuối vào 2024-06-20 01:26:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, công trình thủy lợi, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công tình viễn thông, công trình điện đến 35 KV. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng; Trang trí nội, ngoại thất các công trình xây dựng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre nứa, gỗ các loại, các loại vật liệu xây dựng, thiết bị vật liệu điện nước và thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tre nứa, gỗ các loại, các loại vật liệu xây dựng, thiết bị vật liệu điện nước và thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình, địa chất công trình. - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, trạm và đường dây điện đến 35 KV. - Tư vấn thiết kế, thẩm tra các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, trạm và đường dây điện đến 35 K - Tư vấn lập dự án đầu tư, quản lý dự án các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng và công nghiệp, trạm và đường dây điện đến 35 KV. - Tư vấn đấu thầu, tư vấn định giá xây dựng. - Tư vấn giám sát xây dựng các công trình thủy lợi, dân dụng và công nghiệp, giao thông, trạm và đường dây điện đến 35 KV. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiêt: Cho thuê các loại máy công trình, thiết bị xây dựng. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác; Vệ sinh công nghiệp. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |