3101021403 - CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CHẤT LƯỢNG VQB
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CHẤT LƯỢNG VQB | |
---|---|
Tên quốc tế | VQB QUALITY SOLUTIONS COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3101021403 |
Địa chỉ | Thôn 1 Thanh Long, Thị Trấn Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Minh |
Điện thoại | 0912589266 |
Ngày hoạt động | 2016-10-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tuyên Hóa - Minh Hóa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3101021403 lần cuối vào 2024-01-04 02:51:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0114 | Trồng cây mía |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp; |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa; Sản xuất giống thuỷ sản; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh máy sản xuất nước uống tinh khiết, máy nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông đường bộ; |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các công trình viễn thông. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng; Dịch vụ chống mối. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre nứa, gỗ các loại, các loại vật liệu xây dựng và thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tre nứa, gỗ các loại, các loại vật liệu xây dựng và thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc,...; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, vé tàu, vé xe,... |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước... - Dịch vụ phân tích môi trường. |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học công nghệ vào cuộc sống; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn môi trường; - Đánh giá tác động môi trường; - Điều tra cơ bản, nghiên cứu khoa học, quản lý thông tin, số liệu về đa dạng sinh học, môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Dịch vụ kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động; Huấn luyện an toàn vệ sinh lao động; Kiểm định kỹ thuật an toàn lao động; Dịch vụ kỹ thuật an toàn, bảo hộ lao động; Dịch vụ giám định thương mại. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn (dưới 1 năm); |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề khác (tổ chức độc lập hoặc gắn với các cơ sở sản xuất kinh doanh, cơ sở giáo dục khác). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Tư vấn giáo dục; - Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; - Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; - Dịch vụ kiểm tra giáo dục; - Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; - Hoạt động đào tạo và tư vấn phòng cháy chữa cháy cho doanh nghiệp. - Đào tạo tin học và ngoại ngữ. |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |