3101003644 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÙNG MẠNH
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÙNG MẠNH | |
---|---|
Mã số thuế | 3101003644 |
Địa chỉ | Số 35, Nguyễn Văn Cừ, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG ĐẠI NGHĨA |
Điện thoại | 0934798890 094608 |
Ngày hoạt động | 2015-11-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới - Quảng Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3101003644 lần cuối vào 2024-01-05 00:20:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng và công nghiệp, các công trình hạ tầng kỹ thuật, trạm và đường dây điện đến 35KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các vật tư, máy móc, thiết bị công nghệ, máy nông, ngư cơ và phụ tùng thay thế, máy móc và trang thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư, quản lý dự án các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng và công nghiệp, trạm và đường dây điện đến 35 KV. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Tư vấn thiết kế, thẩm tra các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, trạm và đường dây điện đến 35 KV; - Tư vấn giám sát xây dựng các công trình thủy lợi, dân dụng và công nghiệp, giao thông, trạm và đường dây điện đến 35 KV; - Tư vấn đấu thầu, tư vấn định giá xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, trạm và đường dây điện đến 35 KV; - Khảo sát địa hình, địa chất công trình. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng, kiểm định chất lượng công trình xây dựng và giám định công trình; - Nghiên cứu khoa học, ứng dụng, chuyển giao và phát triển công nghệ; - Đánh giá tác động môi trường, lập cam kết môi trường và xử lý môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Quản lý tua du lịch và các hoạt động liên quan đến du lịch. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |