3100135408 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH VINASHIN QUẢNG BÌNH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH VINASHIN QUẢNG BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | VINASHIN QUANG BINH TRADING AND TOURISM LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | VINASHIN QUANG BINH |
Mã số thuế | 3100135408 |
Địa chỉ | Thôn Phú Thượng, Phường Phú Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Minh Thành Ngoài ra Lê Minh Thành còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0523824980 |
Ngày hoạt động | 2007-07-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3100135408 lần cuối vào 2024-01-01 05:58:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN QUẢNG BÌNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng, chế biến, mua bán hàng thủy sản. |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng kim loại đen, kim loại màu. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, điện đến 35 KV. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu hàng nông, lâm sản (trừ các loại động vật sống); các loại thức ăn, nguyên liệu phục vụ nuôi trồng, đánh bắt, chế biến thủy sản. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại máy móc, thiết bị và phụ tùng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại vật liệu xây dựng như sắt, thép, xi măng,... |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu hàng may mặc, vải, nguyên liệu, phụ liệu và hàng thủ công mỹ nghệ. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ. |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách đường thủy. |
55101 | Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa các hàng điện tử, điện lạnh. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ xông hơi và xoa bóp. |