3002093982 - CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG THÔN MỚI VŨ QUANG
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG THÔN MỚI VŨ QUANG | |
---|---|
Mã số thuế | 3002093982 |
Địa chỉ | Nhà ông Thái Văn Hùng, Thôn 5, Xã Hương Thọ, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI XUÂN HÀ |
Điện thoại | 0911 482 777 |
Ngày hoạt động | 2017-12-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hương Khê - Vũ Quang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3002093982 lần cuối vào 2023-12-26 04:32:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; không khai thác các quặng, khoáng và các chất Nhà nước cấm) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; không khai thác các quặng, khoáng và các chất Nhà nước cấm) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; không khai thác các quặng, khoáng và các chất Nhà nước cấm) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; không khai thác các quặng, khoáng và các chất Nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; không khai thác các quặng, khoáng và các chất Nhà nước cấm) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; không khai thác các quặng, khoáng và các chất Nhà nước cấm) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (doanh nghiệp thực hiện hoạt động sản xuất phù hợp theo quy hoạch chế biến lâm sản của tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2012 - 2020, định hướng đến năm 2030 tại Quyết định số 677/QĐ-UBND ngày 21/3/2016 của UBND tỉnh Hà Tĩnh) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: Thủy lợi, Điện, công trình viễn thông |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. - Trang trí nội và ngoại thất |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm kinh doanh các mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không bao gồm kinh doanh các mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm kinh doanh các mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (không bao gồm kinh doanh các mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh cho thuê kho bãi) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |