3002026263 - CÔNG TY CP GẠCH NGÓI KHÔNG NUNG PHÚ HƯNG LONG HÀ TĨNH
CÔNG TY CP GẠCH NGÓI KHÔNG NUNG PHÚ HƯNG LONG HÀ TĨNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU HUNG LONG HA TINH UNBAKED BRICK - TILE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHÚ HƯNG LONG HÀ TĨNH |
Mã số thuế | 3002026263 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Vũng Áng 1, Phường Kỳ Thịnh, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG TIẾN ( sinh năm 1970 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0396568568 |
Ngày hoạt động | 2016-03-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3002026263 lần cuối vào 2023-12-31 14:18:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ IN TRÍ TUỆ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất mây tre đan, hàng thủ công mỹ nghệ; |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch không nung, ngói không nung |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí khuôn mẫu đột dập, ép nhựa, phần mềm tin học, phần mềm ứng dụng; Gia công sắt thép, các sản phẩm về sắt thép; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các sản phẩm thiết bị vật tư, thiết bị điện, điện tử, viễn thông, cơ khí và các thiết bị đóng ngắt, điều khiển dân dụng và công nghiệp (trừ thiết bị thu phát sóng); |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y), xây dựng, giao thông, ngành cơ khí; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y), xây dựng, giao thông, ngành cơ khí; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cho các công trình xây dựng; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (theo đúng quy định) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình san lấp mặt bằng, công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và khu công nghiệp, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt thiết bị phòng cháy và chữa cháy; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị hệ thống an toàn như thiết bị khóa, két sắt...không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ôtô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |