3001463655 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HƯNG PHÚ VINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HƯNG PHÚ VINH | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG PHU VINH TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG PHU VINH TRADING CO,. LTD |
Mã số thuế | 3001463655 |
Địa chỉ | Tại nhà Ông Trần Đức Uý, Thôn An Tiên, Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH THỊ THANH BÌNH Ngoài ra ĐINH THỊ THANH BÌNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0393586568 09896376 |
Ngày hoạt động | 2011-05-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Nghi Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3001463655 lần cuối vào 2024-01-20 08:45:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP IN VÀ PHÁT HÀNH BIỂU MẪU NGHỆ AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (Bổ sung lần 2) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (Bổ sung lần 2) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Bổ sung lần 2) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Bổ sung lần 2) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Bổ sung lần 2) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch không nung |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thu mua thủy, hải sản; cung cấp thực phẩm các loại (Bổ sung lần 2) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị và phụ tùng máy cơ giới và vật tư, thiết bị ngành hàng hải (Bổ sung lần 2) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: mua bán xăng dầu, gas, khí hóa lỏng và các sản phẩm khác có liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: đất, đá, cát, sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn ngư lưới cụ, vaath tư, thiết bị phục vụ cho khai thác thủy hải sản (Bổ sung lần 2) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: vận tải hàng hóa ven biển |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm hoạt động cho thuê kho bãi và lưu giữ hàng hoá) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Bổ sung lần 1) Chi tiết: Trục vớt, cứu hộ tàu thuyền trên sông và ven biển, lai dắt, kéo phương tiện thuỷ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, gửi hàng; đại lý làm thủ tục hải quan; đại lý tàu biển (Bổ sung lần 2) |