0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Ươm giống cây lâm nghiệp - Sản xuất, kinh doanh các loại giống cây trồng nông nghiệp; lâm nghiệp, cây công nghiệp |
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp Sản xuất, kinh doanh các loại giống cây trồng nông nghiệp; lâm nghiệp, cây công nghiệp; |
0221 |
Khai thác gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn chăn nuôi. |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước đóng chai tinh khiết, các loại đồ uống |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất các loại phân bón (trừ những loại nhà nước cấm) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: - Sản xuất các loại hóa chất, chất phụ gia dùng trong nông nghiệp (trừ những loại nhà nước cấm) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các loại hóa chất, chất phụ gia dùng trong lâm, ngư nghiệp, công nghiệp (trừ những loại nhà nước cấm) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, mua bán, lắp ráp các loại máy văn phòng; Sản xuất, mua bán, lắp ráp máy móc thiết bị vật tư nông nghiệp, trang thiết bị thí nghiệm, các máy móc chuyên dùng phục vụ công nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi và linh kiện phụ tùng; |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: -Sản xuất xe máy |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chit iết: -Sản xuất ô tô |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4100 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết:-Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: + Thang máy, cầu thang tự động + Các loại cửa tự động + Hệ thống đèn chiếu sáng + Hệ thống hút bụi + Hệ thống âm thanh + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán ô tô |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Lắp ráp ô tô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Chi tiết: - Kinh doanh thức ăn chăn nuôi |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buon vali, cặt, túi, ví, hàng da, giả da. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt may, da giày. Phụ liệu may mặc, dày dép; Ban buôn tơ, xơ và sợi dệt. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán các loại hóa chất, phân bón, chất phụ gia dùng trong nông, lâm, ngư nghiệp, công nghiệp (trừ những loại nhà nước cấm) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: -Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Tư vấn dịch vụ chuyển giao công nghệ, kỹ thuật cao trong lĩnh vực nông, lâm, ngư nghiệp, xử lý môi trường trong các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp, y tế và sinh hoạt; - Dịch vụ tư vấn quy hoạch cây trồng nông, lâm nghiệp; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa, kinh doanh lữ hành quốc tế |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất kinh doanh. |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: -Tư vấn giáo dục, -Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, -Dịch vụ kiểm tra giáo dục, -Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. -Dịch vụ tư vấn du học; |