3000436433 - CÔNG TY CP XÂY LẮP VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THIÊN AN
CÔNG TY CP XÂY LẮP VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THIÊN AN | |
---|---|
Mã số thuế | 3000436433 |
Địa chỉ | (thay đổi lần thứ 2) Nhà ông Võ Sơn Hải, tổ 8, Khối 2, Phường Nam Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ SƠN HẢI Ngoài ra VÕ SƠN HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0393885320 |
Ngày hoạt động | 2008-05-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thị xã Hồng Lĩnh - Can Lộc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3000436433 lần cuối vào 2024-06-11 04:55:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP IN THÁI BÌNH DƯƠNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác, chế biến vật liệu xây dựng ( đá, cát, sỏi, đất ...) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại bổ sung lần thứ 2; chi tiết: gia công, chế tạo, lắp đặt các sản phẩm có khí, kết cấu kim loại, các thiết bị xây dựng, các cấu kiện cho các công trình công nghiệp và dân dụng |
41000 | Xây dựng nhà các loại bổ sung lần thứ 2; chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ bổ sung lần thứ 2; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác bổ sung lần thứ 2; chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi, giao thông |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng bổ sung lần thứ 2; chi tiết: san lấp mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá bổ sung lần thứ 2; chi tiết: đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: kinh doanh vật liệu xây dựng; Kinh doanh gỗ tròn, gỗ xẻ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác bổ sung lần thứ 2; chi tiết: kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày bổ sung lần thứ 2; chi tiết: kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động bổ sung lần thứ 2; chi tiết: kinh doanh nhà hàng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác bổ sung lần thứ 2; chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại bổ sung lần thứ 2; chi tiết: tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, khai trương, trưng bày hàng hóa |