2902053035 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG TÂY SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG TÂY SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 2902053035 |
Địa chỉ | Khối Cỏ Nong, Thị Trấn Kim Sơn, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | Quang Văn Vinh |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2020-05-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2902053035 lần cuối vào 2023-12-17 16:53:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Hoạt động khai thác đất, đá, cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ, mộc dân dụng, mộc cao cấp; - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; - Xử lý và tráng phủ kim loại. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết : - Xây dựng tất cả các loại nhà để ở : + Nhà cho một hộ gia đình, + Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng. - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết : - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở : + Nhà máy, xưởng lắp ráp + Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, + Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, + Nhà ga hàng không + Khu thể thao trong nhà, + Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, + Kho chứa hàng, + Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết : - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: + Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông... + Sơn đường và các hoạt động sơn khác, + Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự, - Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết : - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết : Xây dựng Hệ thống thủy lợi (kênh) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : - Xây dựng Công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết : - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được - Lắp gương, kính, - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, - Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ xây dựng; bán buôn ván ép, nhôm, kính xây dựng; mua bán vật liệu xây dựng; bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng,… - Mua bán bê tông thương phẩm, bê tông đúc sẵn, bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao khác. - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : - Đồ ngũ kim; - Sơn, véc ni và sơn bóng; - Kính phẳng; - Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; - Thiết bị và vật liệu để tự làm. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới; - Trung gian trong việc mua, bán hoặc cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Dịch vụ định giá bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình, địa chất công trình. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình. - Tư vấn thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp. - Tư vấn thiết kế cơ - điện công trình. - Tư vấn thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Tư vấn thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Tư vấn giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. - Tư vấn quản lý dự án, quản lý chi phí đầu tư xây dựng. - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. - Hoạt động đo đạc và bản đồ. - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra lý, hóa và các phân tích khác của tất cả các loại vật liệu và sản phẩm; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, thí nghiệm vật liệu xây dựng chứng nhận an toàn chịu lực công trình và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế đồ đạc và trang trí nội thất; - Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |