2901929369 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KING OF GAMES
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KING OF GAMES | |
---|---|
Tên quốc tế | KING OF GAMES TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2901929369 |
Địa chỉ | Số 174, đường Phan Chu Trinh, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | VƯƠNG ĐÌNH HÙNG Ngoài ra VƯƠNG ĐÌNH HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0967299999 |
Ngày hoạt động | 2018-03-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nghệ An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2901929369 lần cuối vào 2023-12-24 22:14:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Các hoạt động khai thác mỏ quặng chiếm giá trị lớn về hàm lượng sắt; Các hoạt động làm giàu và thu gom quặng có chứa sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Khai thác quặng bôxít |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Các hoạt động khai thác và chuẩn bị khai thác quặng kim loại quý như: vàng, bạc, bạch kim. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Hoạt động khai thác mỏ để sản xuất ra các loại đá phục vụ việc xây dựng, cho điêu khắc, chẻ, đập vỡ đá để làm nguyên liệu thô cho sản xuất vật liệu xây dựng, làm đường; Hoạt động khai thác đá phấn làm vật liệu chịu lửa. |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên - Đá quý, bột thạch anh, mica |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng nhà ở cho hộ gia đình, chung cư, nhà dành cho sản xuất công nghiệp như nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp, xây dựng bệnh viện, trường học, khách sạn, cửa hàng, các khu thể thao, gara, kho tàng,… |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Các đường ống, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông, hệ thống nước, hệ thống tưới tiêu (kênh), các bể chứa, hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm, nhà máy năng lượng, khoan nguồn nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, các công trình thủy lợi, thủy điện; bưu chính viễn thông, đường dây truyền tải và phân phối điện, trạm biến thế, công trình cấp thoát nước. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, nổ mìn... Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây lắp công trình điện đến cấp điện dưới 35KV các công trình nhà ở và dân dụng; Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, các loại đường ống; Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc, chống ẩm các tòa nhà; chôn chân trụ; dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; uốn thép; xây gạch và đặt đá; lợp mái bao phủ tòa nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng; dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, thiết bị điện, cáp điện và các loại dây điện; bán buôn bảng điện, tủ điện cao thế, trung thế và hạ thế; bán buôn hệ thống chống sét; Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị trò chơi điện tử có thưởng và không có thưởng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa thông thường: vận tải gỗ, vận tải gia súc, nông lâm sản, hàng hóa thông thường khác; - Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng: xe bồn chở chất lỏng, xe chở hóa chất, xe đông lạnh; - Vận tải hàng nặng, vận tải container; - Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động lưu giữ, kho bãi đối với các loại hàng hoá trong hầm chứa, bể chứa, kho chứa hàng hoá thông thường, kho đông lạnh, lưu giữ hàng hoá trong kho ngoại quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ ăn uống tới khách hàng. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu, nhân các công việc của họ như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. - Hoạt động nhượng quyển kinh doanh ăn uống, - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của các quán bar, quán rượu; quán giải khát |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
9200 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi, giải trí: Bi a, trò chơi điện tử, trò chơi dưới nước, trò chơi trên cạn, bơi lội. (không bao gồm hoạt động vũ trường, sàn nhảy) |