1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm vật liệu xây dựng bằng nhựa gồm: Hạt nhựa PVC, PE,PP, PRP, PET; ống nhựa PVC, PE,PP, PRP, PET; cửa nhựa; khung nhựa; Tấm trần nhựa |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán Áo quần, dày dép, Mua bán thiết bị giáo dục, đồ dùng dạy học, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, vali, cặp, túi, ví da và giả gia khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành xây dựng, giao thông vận tải - Bán buôn hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, vật tư thiết bị cấp thoát nước. - Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc thiết bị ngành xây dựng,, cấp thoát nước, nông lam nghiệp, khai thác khoáng sản |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm có liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5320 |
Chuyển phát |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Thẩm tra dự án đầu tư, lập tổng dự toán, lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, đường dây và trạm biến áp, hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu, quản lý dự án. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng, công trình xây dựng Thí nghiệm chỉ tiêu cơ, lý, hóa vật liệu xây dựng |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, Quốc tế. Điều hành tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Đào tạo năng khiếu các môn thể thao |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Đào tạo năng khiếu âm nhạc, mỹ thuật |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: phòng tập Gim, thể thao bocxing |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ Karaoke |