2900679444 - CÔNG TY TNHH TRƯỜNG AN.
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG AN. | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG AN COMPANY LIMITED. |
Mã số thuế | 2900679444 |
Địa chỉ | Khối 4, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐỨC DANH Ngoài ra TRẦN ĐỨC DANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02383 387 484 |
Ngày hoạt động | 2006-07-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Lam I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Mua bán bê tông thương phẩm, bê tông đúc sẵn, bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao khác |
Cập nhật mã số thuế 2900679444 lần cuối vào 2025-02-26 19:48:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP IN NGHỆ AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Các hoạt động làm sạch, sắp xếp, tuyển chọn, phân loại, nghiền, sàng ... và các hoạt động khác làm tăng thêm phẩm chất của than non và cải tiến chất lượng hoặc thiết bị vận tải than. |
0520 | Khai thác và thu gom than non Chi tiết: Hoạt động rửa, khử nước, nghiền và các hoạt động thu gom than non tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản, vận tải than. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Hoạt động khai thác đất, đá, cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: - Hoạt động xay xát gạo: sản xuất gạo bằng cách tách vỏ trấu, xay xát, đánh bóng, luộc qua; - Sản xuất bột thô: Sản xuất bột mỳ, yến mạch, thức ăn hoặc viên thức ăn từ lúa mỳ, lúa mạch đen, yến mạch, ngô và các hạt ngũ cốc khác; - Sản xuất bột gạo. |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất, chế biến than cốc và một phần than cốc. |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất than bánh từ than non, than cốc. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất chất đốt từ các phế phẩm gỗ, tre, nứa bằng công nghệ sạch |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống... - Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo; - Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng; - Sản xuất các sản phẩm từ xi măng, bê tông, thạch cao; - Sản xuất vữa bột; - Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...); - Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay...); - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời; - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; - Xử lý và tráng phủ kim loại. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: - Thu gom các chất thải rắn không độc hại từ hộ gia đình và các cơ sở kinh doanh bằng các túi rác, xe rác, thùng chứa; - Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế, dầu và mỡ ăn đã qua sử dụng, rác thải trong thùng rác ở nơi công cộng, rác thải từ công trình xây dựng và bị phá hủy; - Thu gom rác thải đầu ra của các nhà máy dệt; - Hoạt động của các trạm gom rác không độc hại. |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: - Thu gom rác thải từ các cơ sở y tế; - Thu gom rác thải độc hại khác. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: - Xử lý trước khi tiêu hủy và xử lý khác đối với các chất thải rắn và không rắn không độc hại; - Tiêu hủy rác thải không độc hại; - Xử lý rác thải hữu cơ để tiêu hủy; - Sản xuất phân compốt từ chất thải hữu cơ. |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: - Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; - Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác. |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà để ở; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở; - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng, chuẩn bị mặt bằng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, nổ mìn... - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, các loại đường ống; - Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn; - Lắp dựng các công trình kết cấu thép, khung thép tiền chế, biển quảng cáo tấm lớn, cửa nhựa lõi thép và cửa cuốn. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình, hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, các công việc về chống ẩm và chống thấm nước,chống ẩm các toà nhà; - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, uốn thép, - Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; - Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống (bao gồm cả giống thủy sản); - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: - Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ; - Hoạt động thu mua, phân loại, đánh bóng, đóng bao gạo gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu; - Hoạt động thu mua, phân loại, đóng bao lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột... |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán trang thiết bị viễn thông, điện thoại, camera, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống trộm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; - Bán buôn dầu mỏ, dầu thô chưa tinh chế; - Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác; - Bán buôn khí dầu mỏ, khí butan, propan đã hóa lỏng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng sắt, đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác; - Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L...); - Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình; - Bán buôn vàng và kim loại quý khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Mua bán bê tông thương phẩm, bê tông đúc sẵn, bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ xăng, diesel, mazout, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị thi công, phương tiện vận tải; - Cho thuê máy móc, thiết bị khảo sát thiết kế; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |