2900548240 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THIẾT BỊ TIẾN THÀNH
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THIẾT BỊ TIẾN THÀNH | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TƯ VẤN TIẾN THÀNH |
Mã số thuế | 2900548240 |
Địa chỉ | Số 01, đường Nguyễn Xuân Linh, Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HÀ |
Điện thoại | 0942705567 |
Ngày hoạt động | 2002-12-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2900548240 lần cuối vào 2024-01-02 02:38:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HÒA NHƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại trang thiết bị dung trong nghành y tế |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: sản xuất thiết bị,dụng cụ y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất thiết bị xử lý chất thải |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị y tế, thiết bụ xử lý chất thải, thiết bị công nghệ thông tin |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt và giám sát thiết bị y tế, thiết bị xử lý chất thải, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị công nghệ thông tin |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà các loại; Tôn tạo, thi công các công trình di tích lịch sử |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: thi công xây dựng công trình công nghiệp, cấp thoát nước, xử lý nước thải,phòng cháy chữa cháy công trình, chống mối công trình |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vật tư y tế, sinh phẩm, hóa chất xét nghiệm Bán lẻ dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán vật tư thiết bị điện, nước, máy móc và thiết bị xây dựng khác, máy móc và thiết bị y tế, khí y tế, máy móc và thiết bị xử lý chất thải y tế, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị điện, điện tử và điện lạnh. Thiết bị an ninh phòng cháy chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất khác, bán buôn hoá chất công nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn lập báo cáo đầu tư; tư vấn đấu thầu; tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn lập và thẩm tra hồ sơ: hồ sơ quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu - Tư vấn đánh giá và thẩm định hồ sơ: hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất; tư vấn thẩm định quá trình lựa chọn nhà thầucháy chữa cháy, san lấp mặt bằng, chống mối công trình; Tư vấn lập dự án đầu tư: dân dụng, công nghiệp, giao thông, cấp thoát nước, xử lý nước thải,phòng cháy chữa cháy công trình, chống mối công trình. - Thẩm định hồ sơ mời thầu, kết quả lựa chọn nhà thầu xây dựng và mua sắm hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa chất, địa hình, thủy văn, trắc địa các công trình, quan trắc lún công trình, kiểm định chất lượng công trình, chứng nhận sự phù hợp công trình xây dựng; - Hoạt động đo đạc bản đồ: Dịch vụ đo đạc, vẽ bản đồ địa hình, địa chính, địa chất; - Lập quy hoạch đất đai, trích lục bản đồ; - Khoan, tìm kiếm và khai thác nguồn nước; - Hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường; quan trắc đo kiểm môi trường lao động; - Tư vấn thiết kế, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật (cấp và thoát nước), đường dây và trạm biến áp, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, điện chiếu sáng, điện - điện tử viễn thông, mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng, hệ thống công nghệ thông tin (phần mềm, phần cứng), hệ thống thông gió điều hòa không khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; các công trình di tích lịch sử - Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (Cầu, đường bộ), thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật (cấp và thoát nước), đường dây và trạm biến áp, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, điện chiếu sáng, điện - điện tử viễn thông, mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng, hệ thống công nghệ thông tin (phần mềm, phần cứng), hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng, thi công tu bổ và phục hồi di tích, xử lý nền móng công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội và ngoại thất công trình. - Tư vấn giải phóng mặt bằng tái định cư. - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị y tế - Giám sát lắp đặt thiết bị y tế - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị khác - Giám sát lắp đặt thiết bị khác |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, thí nghiệm vật liệu xây dựng Chứng nhận an toàn chịu lực công trình và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình - Quan trắc lấy mẫu môi trường; Dịch vụ phân tích kiểm nghiệm hoa, hóa lý, vi sinh lĩnh vực tài nguyên, môi trường, thực phẩm; Kiểm nghiệm phân bón. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đo chấn động nổ mìn và sóng không khí, tư vấn lập dự án đầu tư; - Lập kế hoạch phòng ngừa sự cố môi trường; - Dịch vụ ứng phó sự cố môi trường; - Giám định thiệt hại về môi trường; - Đo các thông số môi trường nước, không khí, môi trường làm việc, môi trường bên ngoài; - Tư vấn lập báo cáo xả thải vào nguồn nước; - Tư vấn, thi công, chuyển giao công nghệ hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, xử lý chất thải rắn, xử lý khí thải; - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, Bản cam kết, đề án bảo vệ môi trường, dự án cải tạo phục hồi môi trường; - Lập phương án sự cố tràn dầu; sự cố thiên tai - Xử lý môi trường đất - Pha trộn hóa chất. Dịch vụ tư vấn và chuyển giao công nghệ thiết bị tin học |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |