2900326946 - CÔNG TY TNHH PHƯỚC THUỶ
CÔNG TY TNHH PHƯỚC THUỶ | |
---|---|
Mã số thuế | 2900326946 |
Địa chỉ | Số 37, đường Mai Lão Bạng, xóm 1, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN PHƯỚC |
Điện thoại | 0383 516688 |
Ngày hoạt động | 1993-12-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2900326946 lần cuối vào 2024-01-07 21:49:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 2894 của Chi cục Thuế Thành phố Vinh ngày 14/12/2017.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP IN NGHỆ AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Khai thác, chế biến, mua bán khoáng sản |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch không nung |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải sinh hoạt, xây dựng, công nghiệp cho các hộ gia đình, các cơ quan và đơn vị |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế; Thu gom rác thải độc hại khác. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế; Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác. |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: - Bốc và vận chuyển rác về khu xử lý chất thải; - Quét, thu gom rác đường, hè phố và các nơi công cộng; - Hút và thông tắc hầm cầu; - Ứng dụng, chế biến phân rác và tái chế chất thải; - Xây dựng, lắp đặt, sửa chữa, nạo vét hệ thống các mương cống thoát nước, vỉa hè và nhà vệ sinh công cộng. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống điện chiếu sáng; - Xây dựng công nghiệp, thuỷ lợi, thủy điện, đường dây và trạm biến áp đến 220 KV, bưu chính viễn thông; - Xây dựng công trình đê, kè cảng biển; - Xây dựng, trùng tu, tôn tạo các công trình thể thao, du lịch, văn hóa, di tích lịch sử. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng như: Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, các loại đường ống; - Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình, hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng, đê đập, cây xanh; - Xử lý nền móng công trình - Nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô: + Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Sửa chữa các bộ phận của ô tô, + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, + Sửa tấm chắn và cửa sổ, + Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô, + Sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế, + Xử lý chống gỉ, + Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất; - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác: + Sửa chữa phần cơ, phần điện, các bộ phận khác của xe có động cơ khác, + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, + Sửa chữa, bơm vá săm, lốp lắp đặt hoặc thay thế, + Xử lý chống gỉ, + Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, chế biến nông lâm thủy sản |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phục vụ ngành xây dựng, cấp thoát nước, giao thông vận tải, lâm nghiệp, khai thác khoáng sản. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội và ngoại thất, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong xử lý nước thải, bùn thải; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải rác thải bằng xe chuyên dụng; - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Đầu tư, xây dựng, kinh doanh, khai thác và quản lý các công trình: dân dụng, giao thông, công nghiệp, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, công trình thể thao-văn hoá, nhà ở liền kế, chung cư, văn phòng làm việc, ki ốt kinh doanh, nhà xưởng, kho bãi. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (không bao gồm định giá bất động sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập dự án, quản lý dự án các công trình xây dựng, hạ tầng kỹ thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công |