0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, gạch không nung, gạch chưng khí áp. |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Dịch vụ điện năng, dịch vụ truyền tải và phân phối điện |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thủy sản, cà phê, rau quả, chè, đường, sữa và sản phẩm sữa, bánh kẹo các loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán hàng may mặc, giầy dép, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Buôn bán hàng gốm sứ, thủy tinh Buôn bán đồ điện gia dụng, đền và bộ đèn điện Buôn bán giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết và phụ tùng bị điện, máy công nghiệp, máy văn phòng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Khảo sát địa hình Khảo sát địa chất, thủy văn Hoạt động đo đạc, bản đồ Thiết kế các công trình: Thủy lợi, giao thông, công trình hạ tầng, công trình điện, kết cấu công trình dân dụng, thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch; Giám sát thi công công trình: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông; thủy lợi, công trình điện, Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, tư vấn quản lý chi phí, lập thẩm tra tổng mức đầu tư, đánh giá hiệu quả đầu tư xây dựng công trình, xác định chỉ tiêu suất đầu tư, định mức đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; đo bóc khối lượng xây dựng công trình; Lập thẩm tra dự toán xây dựng công trình, dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế, xác định giá trị gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; kiểm soát chi phí xây dựng công trình, lập hồ sơ thanh quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; tư vấn đấu thầu, tư vấn quản lý chất lượng Lập quy hoạch, quy hoạch chi tiết, quy hoạch sử dụng đất. |
7310 |
Quảng cáo |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quản lý sử dụng, kinh doanh khai thác chợ |
8423 |
Hoạt động an ninh, trật tự, an toàn xã hội |