2801894578 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DELTA
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DELTA | |
---|---|
Tên quốc tế | DELTA DESIGN CONSULTANT AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DELTA D.,JSC |
Mã số thuế | 2801894578 |
Địa chỉ | Số 21, ngõ 130, phố Đốc Ngữ, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỒNG VĂN TỈNH |
Điện thoại | 0437622307-091358086 |
Ngày hoạt động | 2012-08-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2801894578 lần cuối vào 2023-12-23 21:40:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: Khai thác khoáng sản nguyên liệu sản xuất xi măng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình điện đến 35kV |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình dân dụng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng lâm sản (trừ hàng lâm sản Nhà nước cấm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ vật tư, vật liệu trong xây dựng, bán lẻ xăng dầu, phân phối sản phẩm dầu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Định giá công trình viễn thông, công nghệ thông tin, vô tuyến điện |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet và viễn thông, dịch vụ truy cập dữ liệu, xử lý số liệu |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Gia công, kinh doanh phần mềm tin học |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi; thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch; tư vấn giám sát công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi; khảo sát trắc địa công trình; tư vấn lập dự án và thẩm định dự án; thẩm tra thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; tư vấn đấu thầu; tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; tư vấn quản lý điều hành dự án (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); lập dự án đầu tư xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật viễn thông, công nghệ thông tin; thiết kế, giám sát thi công các công trình điện tự động hóa công trình dân dụng, công nghiệp, viễn thông, công nghệ thông tin |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cột anten, máy móc và thiết bị phục vụ hạ tầng viễn thông, công nghệ thông tin |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu thiết bị, vật tư máy móc và phương tiện phục vụ công tác chế biến và kinh doanh sản phẩm dầu, chế biến khoáng sản nguyên liệu sản xuất xi măng; xuất nhập khẩu hàng thủ công mỹ nghệ, sản phẩm chế biến từ gỗ, vật tư nông nghiệp, phân bón, vật tư xây dựng, phương tiện vận tải và hàng hóa tiêu dùng khác; nhập khẩu nguyên vật liệu sản xuất xi măng; xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp, hàng gia dụng, linh kiện điện tử |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa, lắp đặt, tối ưu hóa các công trình viễn thông, công nghệ thông tin |