2801711898 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HỒNG ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HỒNG ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG ANH DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HONGANH JSC |
Mã số thuế | 2801711898 |
Địa chỉ | Nhà bà Lê Thị Phương, thôn Trường Sơn, Xã Quảng Thịnh, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ ANH CHIẾN Ngoài ra VÕ ANH CHIẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2011-08-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2801711898 lần cuối vào 2024-01-08 03:22:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ (Không bao gồm các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công kết cấu thép |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các phụ kiện phục vụ chuyên ngành xây lắp điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì máy móc thiết bị công nghiệp, viễn thông, công nghệ thông tin |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết; Xây dựng các công trình: công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thuỷ lợi, thuỷ điện vừa và nhỏ, công trình điện đường dây và trạm biến áp đến 500 KV; đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đền bù và giải phóng mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, trang thiết bị ngành điện, vật liệu điện, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm kim loại và quặng kim loại Nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp điện đến 110KV; giám sát công trình điện năng; tư vấn lập và thẩm tra dự toán công trình |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Đại lý du lịch sinh thái |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Điều hành tua du lịch sinh thái |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |