2801442490 - CÔNG TY TNHH SÂM SƠN
CÔNG TY TNHH SÂM SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 2801442490 |
Địa chỉ | Nhà ông Lê Văn Sâm, Số nhà 196 Lê Hoàn, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VĂN SƠN |
Điện thoại | 0373 236632 |
Ngày hoạt động | 2009-11-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thọ Xuân - Thường Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 2801442490 lần cuối vào 2024-06-19 18:26:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THÁI TOÀN HƯNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (Không bao gồm các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế và rác thải độc hại khác |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế và rác thải độc hại khác |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ, đập các tòa nhà và các công trình khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác, hoa, cây cảnh, động vật sống, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản, nông lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh đường, sữa |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh điện thoại di động, cố định, sim, thẻ điện thoại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy tính, thiết bị và linh kiện máy tính, máy văn phòng và nội thất văn phòng; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy dệt may, da giày; máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, dầu thô, triết nạp gas, khí hóa lỏng, củi, than đá, nhiên liệu rắn khác và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, sắt, thép và kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vec ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim và thiết bị, vật liệu xây dựng khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phân bón, vật tư nông nghiệp, hạt nhựa, các loại hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp), chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, sợi dệt, phụ kiện may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi, xe lam, xe lôi, xe máy |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa viễn dương |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Không bao gồm các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan tới hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ, kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống và dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ, ký gửi hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô và xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, máy móc xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (trong nước) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |