2801129249 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG TINCOM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG TINCOM | |
---|---|
Tên quốc tế | TINCOM INFRASTRUCTURE CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TINCOM-INFRA |
Mã số thuế | 2801129249 |
Địa chỉ | Thôn Vân Sơn, Xã Thúy Sơn, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HUY PHƯƠNG Ngoài ra NGUYỄN HUY PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02439460310 |
Ngày hoạt động | 2008-01-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 2801129249 lần cuối vào 2024-01-22 19:51:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng Cromit, titan, serpentin, thiếc |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bê tông, cột điện, ống cấp thoát nước, phụ kiện nước, phụ kiện kim loại và cấu kiện bê tông, bê tông thương phẩm, sản xuất vật liệu xây dựng |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Gia công chế tạo kết cấu thép và các sản phẩm cơ khí - Cung cấp vật tư, thiết bị; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, đá ốp lát, đá xuất khẩu, đá xây dựng |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, các sản phẩm cơ khí và kết cấu khác |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Kinh doanh điện, nước và khí nén |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình công nghiệp, thuỷ lợi, thuỷ điện, sân bay, bến cảng, các công trình điện, thông tin liên lạc, các công trình cấp thoát nước và vệ sinh môi trường, các công trình phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo vệ; các công trình thông gió, cấp nhiệt, điều hoà không khí, nền móng công trình. - Đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị, các dự án thuỷ điện vừa và nhỏ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( trừ loại Nhà nước cấm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; - Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; - Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn giấy và bột giấy |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |