2801004698 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINAFARM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINAFARM | |
---|---|
Tên quốc tế | VINAFARM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINAFARMIN.,JSC |
Mã số thuế | 2801004698 |
Địa chỉ | Khu làng nghề tiểu thủ công nghiệp, Thị Trấn Nga Sơn, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ THẢO |
Điện thoại | 0373940468 |
Ngày hoạt động | 2006-10-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2801004698 lần cuối vào 2024-06-19 18:37:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THÁI TOÀN HƯNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Sản xuất, trồng trọt, chế biến, kinh doanh rau sạch theo tiêu chuẩn Vietgap |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Sản xuất, nuôi trồng và kinh doanh nấm ăn, nấm dược liệu tiêu thụ nội địa và xuất khẩu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất rượu |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm Chi tiết: Sản xuất mành, rèm, ga, gối, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May mặc gia công, thêu ren xuất khẩu |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ xây dựng; sản xuất chiếu cói |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại cửa bằng sắt |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình công nghiệp, thủy lợi\ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Sản xuất, chế biến, xuất nhập khẩu và kinh doanh hàng nông sản thực phẩm; kinh doanh và cung cấp con giống; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh rau, quả, củ sạch |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát, nước uống tinh khiết tiêu thụ nội địa và xuất khẩu |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Knh doanh mành, rèm, ga, gối, đệm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Knh doanh sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Knh doanh phế liệu, vật tư, phân bón (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển khoa học trong lĩnh vực nông nghiệp; hoạt động sản xuất nông nghiệp theo quy trình công nghệ sinh học; phát triển và ươm tạo công nghệ cao |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ nông nghiệp |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Môi giới lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Tuyển dụng nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề tiểu thủ công nghiệp, nông nghiệp |