2700286358 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MINH PHÚC
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MINH PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH PHUC LIMITED LIABILITY COMPANY INVESTMENT AND CONSTRUCTION |
Tên viết tắt | MINH PHUC CI., LLC |
Mã số thuế | 2700286358 |
Địa chỉ | Số nhà 36, Khu Tái định cư, phố Mới, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI MINH KIÊN |
Điện thoại | 030-3641027 |
Ngày hoạt động | 2006-05-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nho Quan - Gia Viễn |
Cập nhật mã số thuế 2700286358 lần cuối vào 2023-11-30 15:51:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 02/QĐ-CCT của H.Gia Viễn - KV NQU-GVIFChi cục Thuế huyện Gia ViễnF2020F02F29 ngày 04/01/2016.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai, đóng bình |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng - Chế biến than cám |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom dầu nhớt, xỉ than, dầu thải, tro bay. |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; đường dây và trạm biến áp; công trình viễn thông; - Xây dựng công trình nước sạch và công trình xử lý nước thải, công trình xử lý rác thải. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước tinh khiết đóng chai, đóng bình |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán than cám; xuất, nhập khẩu than cám. - Thu gom mua bán, dầu nhớt, xỉ than, dầu thải. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán sắt, thép; xuất nhập khẩu sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán xi măng, xuất nhập khẩu xi măng. - Buôn bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và các vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. - Mua bán xi măng, clinker. - Thu mua gỗ và gỗ tạp. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán trang thiết bị và học liệu phục vụ trường lớp học các cấp. - Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước tinh khiết đóng chai, đóng bình |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà hàng, khách sạn và dịch vụ lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu xi măng, clinker và gỗ. |
8510 | Giáo dục mầm non (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Pháp luật) |
8520 | Giáo dục tiểu học (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Pháp luật) |