2600498341 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TÂN BÌNH NGUYÊN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TÂN BÌNH NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN BINH NGUYEN CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN BINH NGUYEN CO.,LTD |
Mã số thuế | 2600498341 |
Địa chỉ | số 137, phố Vàng, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN |
Điện thoại | 0210 3873229 |
Ngày hoạt động | 2009-03-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Sơn - Tân Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2600498341 lần cuối vào 2024-01-17 13:48:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUẢNG TÍN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: xẻ mỏng, bóc vỏ, cưa, xẻ, bào và gia công cắt gọt gỗ,... |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoạc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác; sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy tinh; sản xuất gỗ dán mỏng; gỗ trang trí ván mỏng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn xe ô tô cũ, mới |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bán buôn giường tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như quạt điện, nồi cơm điện, chảo điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, máy giặt, bình nóng lạnh, máy lọc nước, bàn là, máy sấy tóc,... |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: bán buôn ti vi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến, bán buôn đầu đĩa CD, VCD |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, kích điện, ổn áp, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác như máy say sát, máy nổ,... |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: kinh doanh vật liệu xay dựng, sắt, thép,... |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh cát, sỏi,... |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: loa, âm ly, đầu đĩa, chảo thu vệ tinh,.. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: vận tải hành khách bằng xe taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh dịch vụ nhà hàng, khách sạn,... |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống,... |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế các công trình giao thông cầu, đường bộ; Thiết kế các công trình thủy lợi; Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông ; Giám sát công trình thi công xây dựng điện cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình thủy lợi, giao thông đường bộ, công trình dân dụng và công nghiệp - Tư vấn đấu thầu và quản lý dự án xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe ô tô tự lái, có lái |