2500702466 - CÔNG TY TNHH BNA ĐÔNG BẮC
CÔNG TY TNHH BNA ĐÔNG BẮC | |
---|---|
Tên quốc tế | BNA DONG BAC COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2500702466 |
Địa chỉ | Số 284, Thôn Phố Lồ, Xã Nguyệt Đức, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN BÁ HỞI ( sinh năm 1961 - Vĩnh Phúc) |
Điện thoại | 0969950525 |
Ngày hoạt động | 2023-06-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500702466 lần cuối vào 2023-12-05 07:04:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất kệ, bàn ghế bằng kim loại: sắt, inox - Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt, thép, cửa cuốn, cửa inox, lan can, cổng, cầu thang, thang máy, thang cuốn, băng tải … - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Tiện, phay, uốn, cắt, dập các phần kim loại - Mạ kim loại và mạ các sản phẩm bằng kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: - Sản xuất và gia công dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng bằng inox, sắt |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, gia công các loại bu loong, ốc vít, đai ốc, đinh vít, đinh tán, vòng đệm, lò xo, sản phẩm có ren, sản phẩm không ren, dây thép và các sản phẩm cơ khí khác - Gia công sản xuất théo công nghệ cao - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, hoán cải, gia công khuôn mẫu các loại, khuôn mẫu ngành nhựa, khuôn ép nhựa, khuôn đúc áp lực; khuôn dập, khuôn đúc kim loại, khuôn nhôm… - Sản xuất các loại ốc vít và phụ tùng các loại xe cơ giới |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng, thay thế phụ tùng của máy CNC, máy tiện, máy tiện bàn, máy khoan, máy MCV, thiết bị - xe nâng hạ và các loại máy khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; - Lắp đặt tủ trung thế hạ thế, lắp đặt tủ điều khiển công nghiệp - Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt nhà xưởng kết cấu thép, lắp đặt phòng sạch - Lắp đặt thang máy, thang cuốn, cầu thang, cửa cuốn, cửa tự động, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép…; - Lắp đặt dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phòng cháy - chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán ô tô, xe máy và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: - Mua bán phu tùng, các bộ phận phụ trợ ô tô, xe máy |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Mua bán vải, hàng may mặc, quần áo thời trang, quần áo bảo hộ lao động, giày dép, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Mua bán vải, quần áo, giày dép, bao tay, nón dùng trong phòng sạch |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: - Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Mua bán thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị y tế (Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP) - Mua bán khuôn mẫu, máy móc thiết bị công nghiệp, máy móc cơ khí, máy đúc, máy dập… - Mua bán máy móc, thiết bị vật liệu điện: Tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, role, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác. - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Mua bán thiết bị và dụng cụ quang học - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy (Điều 41 Nghị định 136/2020/NĐ-CP) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán sắt, thép, nhôm, phôi đồng, hợp kim, inox và kim loại khác - Mua bán vật liệu, vật tư, kim khí, cơ khí các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Mua bán hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống chống sét - Mua bán cửa cuốn, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, thang máy, cầu thang tự động, băng tải, cổng, cửa sổ, vách ngăn phòng bằng kim loại.. - Mua bán dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng - Mua bán các loại bu loong, ốc vít, đai ốc, đinh vít, đinh tán, vòng đệm, lò xo, sản phẩm có ren, sản phẩm không ren, dây thép và các sản phẩm cơ khí khác - Mua bán thiết bị, vật tư phòng sạch - Mua bán vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động (nón, giày, áo quần, găng tay, găng tay chống kim tiêm, chống vật nhọn sắt, găng tay leo núi, áo quần phản quang, áo phao, nệm hơi cứu hộ, dây tuột nhà cao tầng, dây leo núi, các loại khóa an toàn trên không). - Bán buôn đá mài, hạt mài, đĩa mài, đĩa cắt, tấm kê, trụ đỡ, vải ráp, lưỡi cắt, đá kim cương và vật tư, thiết bị sản xuất đá mài, hạt mài; sản phẩm chịu lửa; que hàn, dây hàn và nguyên, vật liệu để sản xuất que hàn, dây hàn; cọ sơn, con lăn sơn và nguyên, vật liệu để sản xuất cọ sơn, con lăn sơn; sản phẩm cơ khí, kim khí |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết - Mua bán thuốc; thiết bị, dụng cụ y tế; mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (Điều 32,33 Luật dược số 105/2016/QH13) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) Chi tiết: - Mua bán máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 5,6,7,8 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (Điều 49 luật du lịch 2017) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ quán bar, vũ trường) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị nông, lâm, công nghiệp - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại) |