2500699125 - CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THƯƠNG MẠI HẢI ĐỨC
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THƯƠNG MẠI HẢI ĐỨC | |
---|---|
Mã số thuế | 2500699125 |
Địa chỉ | Số nhà 30, Ngõ 18, đường Nguyễn Tất Thành, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC THIỆN ( sinh năm 2000 - Tuyên Quang) |
Điện thoại | 0333909086 |
Ngày hoạt động | 2023-04-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500699125 lần cuối vào 2024-06-20 10:04:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ, động, thược vật - Sản xuất tinh dầu oolie, hạt điều, hạt thông |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: - Sản xuất, gia công, chế tác vàng, bạc và kim loại quý |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: - Thu gom rác thải y tế, rác thải công nghiệp |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: - Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế, xử lý và tái chế bình ác quy, xử lý bom vi mạch điện tử, rác thải công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: - Tái chế phế liệu kim loại, tái chế phế liệu phi kim loại, phá rỡ tàu cũ, tái chế nhựa, lốp cao su, dầu nhớt công nghiệp, dầu thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng,nhà xưởng, nhà máy |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng công trình điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa - Đại lý ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn, đồ uống không cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc và thiết bị phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, , thiết bị bảo hộ lao động, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) máy móc thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, máy móc thiết bị y tế, máy móc thiết bị và phụ tùng tàu thủy Mua bán thiết bị điện, điện lạnh, điện dân dụng, thiết vị viễn thông… |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán xăng, dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan, dầu nhớt, nhựa đường, than đá và các nhiên liệu rắn khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Quặng kim loại, sắt, thép, đồng, chì, kẽm, mangan, silic |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói đá, cát sỏi, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, clinker, đá vôi Mua bán dây điện, cáp điện |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ vàng, bạc, đá quý, và đá bán quý, đồ trong sức trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các của hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của nhà nước |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |