0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1811 |
In ấn Chi tiết: In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, bao bì carton, túi PE |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất nhựa làm túi nilon, áo mưa nilon và nguyên phụ liệu hàng may mặc. |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Chỉ được hoạt động sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (Chỉ được hoạt động sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Chỉ được xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế và tiêu hủy rác thải độc hại tại địa điểm trụ sở chính) |
3830 |
Tái chế phế liệu (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường; Không tái chế phế liệu nhựa, nhựa phế liệu) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Chỉ được hoạt động sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (Trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát các loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Không chứa than đá, sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đồ bảo hộ lao động; Bán buôn trang thiết bị PCCC. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ bảo hộ lao động; Bán lẻ trang thiết bị PCCC |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Trừ quán bar, vũ trường) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Chỉ được hoạt động sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục theo quy định) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |