2500663400 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HP GROUP
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HP GROUP | |
---|---|
Tên viết tắt | HP GROUP |
Mã số thuế | 2500663400 |
Địa chỉ | Phố Nguyễn Tạo, khu đô thị Hùng Vương – Tiền Châu , Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ DUY THẮNG |
Điện thoại | 02116 297 888 |
Ngày hoạt động | 2021-04-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500663400 lần cuối vào 2024-01-12 08:40:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác đá, cát, sỏi, đất |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: sản xuất sắt, gang, Sản xuất khung nhà thép tiền chế |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Thủy điện, Nhiệt điện than, Nhiệt điện khí, Điện hạt nhân, Điện gió, Điện mặt trời, Điện khác. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: - Thu gom rác thải y tế; - Thu gom rác thải độc hại khác. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: - Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; - Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác. - Xử lý và tiêu hủy chất thải, hàng hóa vật tư nguyên liệu khác. |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: - Tái chế phê liệu kim loại và phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy và các thiết bị phục vụ thông tin liên lạc trong công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình chống mối, côn trùng gây hại cho các công trình xây dựng và bảo quản lâm sản; - Thi công thiết kế, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; - Thi công xây dựng, lắp đặt, bảo dưỡng, bảo trì hệ thống nước thải, khí thải. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng và phụ kiện của ô tô và xe có động cơ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc thiết bị, vật tư, vật liệu điện; - Mua bán vật tư nguyên liệu chuyên ngành bưu chính viễn thông, điện ,thuỷ lợi, giao thông, y tế, giáo dục |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán phế liệu, kim loại, gỗ, nhựa, giấy, máy móc, thiết bị và hóa chất sử dụng trong xử lý môi trường |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ vật liệu, thiết bị xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan - Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: - Ký túc xá học sinh, sinh viên - Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm - Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở - Kinh doanh bất động sản khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án và thẩm định dự án đầu tư, đấu thầu và các công trình xây dựng - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Khảo sát địa hình công trình; - Tư vấn khảo sát địa chất công trình; - Tư vấn định giá xây dựng - Tư vấn đảm bảo an toàn chất lượng công trình xây dựng dân dụng - Tư vấn kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn, thiết kế, thi công phòng chống mối mọt, côn trùng gây hại cho công trình xây dựng - Khoan thăm dò địa chất. - - Lập dự toán và tổng dự toán các công trình xây dựng - Quy hoạch thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp - Dịch vụ kiểm định an toàn chịu lực công trình xây dựng. - Dịch vụ tư vấn về môi trường, lập báo cáo tác động đánh giá môi trường. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế công trình đường bộ, san nền, công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông , thủy lợi, thuỷ điện; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Thiết kế xây dựng các công trình điện năng - Thiết kế công trình cấp, thoát nước, xử lý nước thải, hạ tầng kỹ thuật. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: - Dịch vụ chống mối, chống mọt công trình |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: - Photo, chuẩn bị tài liệu - Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |