2500657887 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ 386
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ 386 | |
---|---|
Tên quốc tế | 386 INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | 386 INVESTMENT.,JSC |
Mã số thuế | 2500657887 |
Địa chỉ | Trung tâm Thương Mại Hà Tiên Plaza, Khu đô thị Chùa Hà, Phường Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỒNG MINH HÙNGNGUYỄN ANH TUẤN Ngoài ra ĐỒNG MINH HÙNGNGUYỄN ANH TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-12-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500657887 lần cuối vào 2023-12-16 04:27:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất cấu kiện bê tông và bê tông thương phẩm |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác - Bán buôn hoa và cây - Bán buôn động vật sống (Trừ động vật nhà nước cấm kinh doanh) - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, giao thông, công nghiệp - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Mua bán máy móc, thiết bị đã qua sử dụng và máy móc, thiết bị thanh lý; - Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera, thiết bị giám sát, chống trộm, chống sét; Mua bán vật tư tiêu hao |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Mua bán cấu kiện bê tông và bê tông thương phẩm; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở - Kinh doanh bất động sản khác - Cho thuê nhà xưởng dư thừa - Đầu tư, xây dựng, kinh doanh hạ tầng khu đô thị, cụm công nghiệp - Đầu tư, kinh doanh phát triển nhà ở - Dịch vụ cho thuê văn phòng và nhà ở (Chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình - Khảo sát địa chất công trình - Thí nghiệm, kiểm định chất lượng cọc bê tông, công trình xây dựng - Quan trắc lún, nghiêng, nganh công trình xây dựng - Thí nghiệm cơ lý đất, thí nghiệm hiện trường công trình xây dựng - Tư vấn đấu thầu; Tư vấn quản lý dự án - Tư vấn giám sát thi công và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế, thẩm tra công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |