2500645056 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN PHƯƠNG ĐÔNG
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN PHƯƠNG ĐÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG DONG INVESTMENT CONSULTANT AND CONSTRUCTION CO., LTD |
Tên viết tắt | PHUONG DONG CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 2500645056 |
Địa chỉ | Khu 1 Lạc Ý, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN HOÀNG ( sinh năm 1978 - Vĩnh Phúc) |
Điện thoại | 0336883004 |
Ngày hoạt động | 2020-04-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500645056 lần cuối vào 2023-12-17 23:51:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết:- Xây dựng công trình nhà dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dụng công trình nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông thủy lợi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị; - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chưa được phân vào đâu. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thang máy, thang cuốn - Cửa cuốn, cửa tự động - Dây dẫn chống sét - Hệ thống hút bụi - Hệ thống âm thanh - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; - Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; - Thử độ ẩm và các công việc thử nước; - Chống ẩm các toà nhà; - Chôn chân trụ, - Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, - Uốn thép; - Xây gạch và đặt đá; - Lợp mái các công trình nhà để ở; - Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; - Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; - Thi công xây dựng, lắp đặt và phủ bóng các loại sàn: Sàn gạch, gỗ, đá, xi măng và các loại sàn khác; - Xây dựng các công trình điện, nước; - Sửa chữa các công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống trộm, thiết bị camera quan sát, thiết bị máy thu nạp năng lượng mặt trời. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn dầu thô - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn sắt, thép, thép hình các loại… - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Hoạt động kiến trúc – Hoạt động đo đạc bản đồ – Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước – Tư vấn lập quy hoạch xây dựng – Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng – Thiết kế xây dựng công trình – Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng – Khảo sát xây dựng – Giám sát thi công xây dựng công trình – Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lựa chọn nhà thầu – Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Khảo sát và giám sát thi công công trình xây dựng cơ bản; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, thủy điện, giao thông; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện; - Lập dự án, thẩm tra công trình điện đường dây và trạm biến áp cấp điện áp đến 35KV trở xuống; - Lập dự án, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; - Khảo sát địa chất, địa hình công trình; - Khảo sát địa chất thủy văn; - Định giá xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình giao thông, dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế các công trình thủy lợi, thủy điện; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình hạ tầng đô thị; - Thiết kế xây dựng công trình điện ngầm; - Thiết kế công trình và đường dây biến áp đến 110KV; - Thiết kế hệ thống công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế chống mối các công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế trang trí nội, ngoại thất, sân vườn. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |