2500604490 - CÔNG TY TNHH MINH THIÊN MÃ
CÔNG TY TNHH MINH THIÊN MÃ | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH THIEN MA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH THIEN MA CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500604490 |
Địa chỉ | Ngõ 1 Trần Phú, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG YẾN |
Điện thoại | 02113 613 789 |
Ngày hoạt động | 2018-05-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500604490 lần cuối vào 2023-12-22 04:06:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ T-VAN HILO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: - Gia công các sản phẩm linh kiện điện tử; - Sản xuất linh kiện điện tử. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Buôn bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy tỉnh và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp); - Bán buôn người máy thuộc dây truyền sản xuất tự động; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; - Bán buôn, bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin, báo hiệu và nhắn tin kể cả máy vi tính; - Bán buôn, bán lẻ máy biến đổi tính điện dùng cho các máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, thiết bị viễn thông; - Bán buôn, bán lẻ tai nghe có khung chụp qua đầu; - Bán lẻ thiết bị nghe nhìn. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan; - Bán lẻ nhiên liệu động cơ khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, paraffin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, a xít, lưu huỳnh,... (theo quy định hiện hành của nhà nước); - Bán buôn phân bón và các sản phẩm nông hoá; - Bán buôn hoá chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt; - Bán buôn bột giấy; - Bán buôn đá quý theo quy định hiện hành của nhà nước. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hoá ven biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Giao nhận hàng hoá; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hoá đường biển; - Môi giới thuê tàu biển và máy bay; - Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hoá nhằm mục đích bảo vệ hàng hoá trên đường vận chuyển, bốc dỡ, kiểm đếm hàng hoá, lấy mẫu, cân hàng hoá; - Dịch vụ tàu biển; - Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải đường bộ, vận tải đường thuỷ nội địa; - Đại lý dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu |