2500589394 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM HUỲNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM HUỲNH | |
---|---|
Tên viết tắt | NAM HUYNH ONE CO., LTD |
Mã số thuế | 2500589394 |
Địa chỉ | Khu 1, Thôn Đẽn, Xã Sơn Đông, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN HUỲNH |
Điện thoại | 0944656989 - 0964 |
Ngày hoạt động | 2017-09-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lập Thạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500589394 lần cuối vào 2023-12-22 03:58:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa các thùng bể chứa, bình chứa xăng, dầu |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: - Xây dựng dân dụng, công nghiệp |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, và lắp đặt thiết bị xây dựng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Sửa chữa các thùng bể chứa, bình chứa xăng, dầu |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng, công nghiệp; - Mua bán dụng cụ sửa chữa cơ khí công nghiệp, dân dụng - Mua bán máy móc, thiết bị điều khiển công nghiệp, dân dụng; - Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị ngành điện nước |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn dầu thô - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan - Mua bán ga |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán sắt, thép và kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiêt: - Mua bán thiết bị, vật tư, phụ tùng, hóa chất, ngành xăng dầu - Mua bán trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy, trang thiết bị bảo vệ môi trường, trang thiết bị y tế |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, ga |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ôtô chuyên dụng. - Vận tải hàng hóa bằng ôtô loại khác (trừ ôtô chuyên dụng) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu trú hàng hóa trong kho ngoại quan - Kho bãi và lưu trữ hàng hóa trong kho đông lanh (trừ kho ngoại quan) - Kho bãi lưu trữ hàng hóa trong kho khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định của pháp luật hiện hành |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh Karaoke |