2500581451 - CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THÁI PHONG
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THÁI PHONG | |
---|---|
Mã số thuế | 2500581451 |
Địa chỉ | Khu 05, Phố Văn Sơn, Thị Trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN HỒNG SƠN |
Điện thoại | 0915 625 722 |
Ngày hoạt động | 2017-04-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lập Thạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2500581451 lần cuối vào 2023-12-22 03:54:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: - Nuôi trồng cây con giống, cây ăn quả, cây hoa, cây cảnh |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Khai thác khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến các mặt hàng thủy sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Chế biến các mặt hàng lương thực, thực phẩm, nông sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: - Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: - Chế biến các mặt hàng rượu, bia, đường ăn, nước giải khát |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: - Sản xuất hàng dệt may |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: - Chế biến gỗ (Trừ loại Nhà nước cấm) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: - Sản xuất mỹ phẩm |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất nguyên liệu bao bì, hạt nhựa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học Chi tiết: -Sản xuất cáp điện, dây điện có bọc cách điện |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các mặt hàng thủ công mỹ nghệ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, đê, đập, hồ chứa nước, hệ thống tưới, tiêu, thủy điện nhỏ, các công trình điện, nước sạch, hạ tầng cơ sở, san nền |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán ô tô, xe máy |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán phụ tùng ô tô, xe máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: - Mua bán xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa, hàng tiêu dùng, công nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán các mặt hàng lâm sản, thức ăn chăn nuôi, cây con giống, cây ăn quả, cây hoa, cây cảnh, và các mặt hàng nông sản |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: - Mua bán các mặt hàng lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán thực phẩm, thủy hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Mua bán rượu, bia, đường ăn, nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Mua bán hàng dệt may, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán mỹ phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Mua bán, lắp ráp các mặt hàng điện tử, điện lạnh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc công nghệ thông tin và văn phòng - Mua bán vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật) - Mua bán máy xây dựng, máy nông nghiệp và các thiết bị, phụ tùng phụ trợ của chúng - Mua bán cáp điện, dây điện có vỏ bọc cách điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán phế liệu (trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) - Mua bán phân bón, các loại hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hành khách theo hợp đồng, vận tải khách du lịch bằng đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: - Dịch vụ chuyển phát nhanh hàng hóa trong nước và quốc tế |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn lập các dự án đầu tư, kinh doanh trong và ngoài nước (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: - Đào tạo, bồi dưỡng những kiến thức cần thiết cho người lao động đi làm việc ở nước ngoài (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn du học |