2500565629 - CÔNG TY CỔ PHẦN CERA BRICK
CÔNG TY CỔ PHẦN CERA BRICK | |
---|---|
Tên quốc tế | CERA BRICK JOINT COMPANY |
Tên viết tắt | CERA BRICK,.JSC |
Mã số thuế | 2500565629 |
Địa chỉ | Khu phố I, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC QUYỀN Ngoài ra NGUYỄN NGỌC QUYỀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0989 345 488 |
Ngày hoạt động | 2016-05-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 2500565629 lần cuối vào 2024-06-28 22:20:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Theo quy định hiện hành của nhà nước) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; - Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán văn phòng phẩm; - Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán than đá và nhiên liệu rắn khác; - Mua bán dầu thô, xăng dầu và các sản phẩm liên quan; - Mua bán gas, khí đốt và các sản phẩm khác liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, đồ dùng học sinh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Mua bán, cho thuê và điều hành bất động sản với quyền sở hữu, quyền sử dụng và đi thuê; - Mua bán, cho thuê và điều hành nhà để ở như nhà chung cư và nhà để ở khác; - Mua bán, cho thuê và điều hành nhà không phải để ở gồm: Khu triển lãm, kho bãi, nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, văn phòng; - Mua, bán, cho thuê đất; - Mua, bán cho thuê nhà, căn hộ có đồ đạc hoặc chưa có đồ đạc hoặc các phòng sử dụng lâu dài theo tháng hoặc năm; - Mua, bán, cho thuê gồm cả quản lý và điều hành bất động sản là nền đất phân lô. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Cung ứng và quản lý ngồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành cuả Nhà nước. |