0119 |
Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng lúa, ngô, cây lấy sợi, trồng rau |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: - Trồng táo, soài, vải, nhãn |
0149 |
Chăn nuôi khác Chi tiết: - Chăn nuôi châu, bò, lợn, gà |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 |
Khai thác gỗ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1311 |
Sản xuất sợi |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1321 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1323 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
1329 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: - Sản xuất bỉm, băng vệ sinh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ danh mục nhà nước cấm kinh doanh) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán gạo, thực phẩm và các sản phẩm thuốc lá, thuốc lào - Mua bán đường, sữa và các sản sản phẩm từ sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Mua bán vải, hàng may mặc, quần áo, thảm, chăn, màn, rèm, ga trải giường và các phụ liệu ngành may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Phân phối, đại lý các mặt hàng như: Văn phòng phẩm, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ra trải giường, gối và hàng dệt may khác - Mua bán dược phẩm và dụng cụ y tế - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Mua bán vali, cặp, túi, ví hàng da và giả da khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, thiết bị điện, máy phát điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Đại lý phân phối các mặt hàng bỉm, băng vệ sinh và các sản phẩm từ giấy |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành cuả Nhà nước (Đối với ngành nghề có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Tư vấn du học |