2500552852 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI GIANG YẾN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI GIANG YẾN | |
---|---|
Mã số thuế | 2500552852 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Tân Hà, Tt Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HẢI YẾN |
Điện thoại | 0969 113 888 |
Ngày hoạt động | 2015-10-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500552852 lần cuối vào 2024-01-03 12:06:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ; - Sản xuất tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ; - Sản xuất các vật phẩm khác bằng gỗ; - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; - Sản xuất khung tranh sơn dầu cho nghệ sỹ. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết; - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Sản xuất vách ngăn văn phòng bằng kim loại; - Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay); - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời; - Sản xuất và tư vấn các sản phẩm cơ khí, cơ khí chế tạo theo yêu cầu của thị trường. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Sửa chữa các sản phẩm cơ khí, cơ khí chế tạo theo yêu cầu của thị trường |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây dựng các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông; - Xây dựng các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; - Xây dựng đường ống và hệ thống nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; - Xây dựng công trình đê và đập. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hào nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng ký thuật dân dụng; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; - Lắp đặt các loại cửa tự động; - Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng; - Lắp đặt hệ thống hút bụi; - Lắp đặt hệ thống âm thanh. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất; - Hoàn thiện công trình xây dựng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc; - Thử độ ẩm và các công nghiệp thử nước; - Chống ẩm các tòa nhà; - Xây gạch và đặt đá; - Xây dựng bể bơi ngoài trời. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Buôn bán các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, véc ni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7310 | Quảng cáo |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định của pháp luật |