2500548172 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HẢI VŨ
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HẢI VŨ | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI VU IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HAI VU IMEX.,JSC |
Mã số thuế | 2500548172 |
Địa chỉ | Thôn Giã Bàng, Xã Tề Lỗ, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN HẢI |
Điện thoại | 0913 918 988 |
Ngày hoạt động | 2015-05-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500548172 lần cuối vào 2023-12-22 03:36:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Theo quy định hiện hành của Nhà nước |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất, mua bán xi măng, vôi và thạch cao |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất và mua bán dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ dùng kim loại thông dụng; - Sản xuất và mua bán đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất và mua bán các sản phẩm khác bằng kim loại. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa thiết bị điện, máy móc, máy vi tính và thiết bị ngoại vi, thiết bị liên lạc, thiết bị nghe nhìn, điện tử gia dụng; - Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học; - Sửa chữa thiết bị điện; - Sửa chữa thiết bị, đồ dùng cá nhân; - Sửa chữa thiết bị khác. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế và mua bán phế liệu kim loại và phi kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ, công trình công ích, công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình giao thông đường bộ, công trình thủy lợi, thủy điện, xây dựng công trình đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35KV. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện; - Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy công trình |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, máy xúc, máy ủi, máy công trình, máy khai khoáng, máy xây dựng, máy nông nghiệp, máy công nghiệp. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng và thiết bị ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy công trình |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phu tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy nông nghiệp, máy công nghiệp; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Mua bán và phân phối các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán gas, xăng, dầu và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; - Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: Sắt, thép, gang và các sản phẩm liên quan; - Mua bán đồ ngũ kim; kính, sơn, màu, vécni; - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất sét và vật liệu xây dựng khác; - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng taxi, xe lam, xe lôi, xe máy; - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |