2500546908 - CÔNG TY CỔ PHẦN VŨ ĐÔNG PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN VŨ ĐÔNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | VU DONG PHAT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VU DONG PHAT.,JSC |
Mã số thuế | 2500546908 |
Địa chỉ | Khu Xuân Mai 03, Phường Phúc Thắng, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN SỸ |
Điện thoại | 0975 119 493 |
Ngày hoạt động | 2015-04-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 2500546908 lần cuối vào 2024-01-02 21:15:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN PHÚC YÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: - Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: - Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì, túi nilon, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ nhựa - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng cơ khí cho sản xuất, tiêu dùng và xuất khẩu. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Chế tạo, lắp đặt vận hành các thiết bị và máy chịu áp lực, máy công nghiệp; - Chế tạo, lắp đặt vận hành các thiết bị và máy chịu lực, máy công nghiệp; - Sản xuất, mua bán đồ bảo hộ lao động; - Sản xuất, chế tạo các sản phẩm cơ khí và các sản phẩm từ gỗ, nhựa; - Sản xuất, lắp đặt và sửa chữa các hệ thống điều khiển tự động công nghiệp; - Sản xuất, chế tạo vật liệu kếp, cao su. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng công trình đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35KV. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nhà các loại - Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện; - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy, xe đạp và xe có động cơ. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phu trợ của ô tô, xe máy, xe đạp và xe có động cơ khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, phụ tùng thay thế; - Mua bán các thiết bị và máy chịu áp lực, máy công nghiệp; - Mua bán các sản phẩm rô bốt hàn, máy hàn công nghiệp và máy cắt kim loại CNC; - Mua bán thiết bị văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán vật liệu kếp, cao su; - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh; - Mua bán các loại nhựa, hạt nhựa và hóa chất dùng trong công nghiệp (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh); - Mua bán các loại sơn; - Mua bán bao bì, túi nilon, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ nhựa - Mua bán sản phẩm khác từ plastic - Mua bán đồ kim khí các loại theo quy định hiện hành của Nhà nước |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào, nước giải khát,... |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống và giải khát. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và xe có động cơ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện ngành công nghiệp, xây dựng. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: - Dịch vụ cung ứng lao động cho các doanh nghiệp; - Dịch vụ tuyển dụng, đào tạo, cung cấp nguồn nhân lực cho các nhà máy sản xuất, kinh doanh. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh môi trường, vệ sinh công nghiệp. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: - Sửa chữa máy móc, thiết bị; - Sửa chữa thiết bị điện, thiết bị điện tử và quang học. |