2500512899 - CÔNG TY TNHH VINACOLOUR
CÔNG TY TNHH VINACOLOUR | |
---|---|
Tên quốc tế | VINACOLOUR COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VINACOLOUR CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500512899 |
Địa chỉ | Số nhà 05, Ngách 04, Ngõ 01, Đường Trần Phú, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN GIANG ( sinh năm 1984 - Vĩnh Phúc) |
Điện thoại | 0211 6 256 046 |
Ngày hoạt động | 2014-02-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 2500512899 lần cuối vào 2024-06-20 01:33:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG QUÂN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: - Sản xuất plastic dạng nguyên sinh: Polyme, bao gồm polyme tổng hợp từ etylen, propylen, xtiren, vinyl clorua, vinyl axetat và axit acrilic; Polyamit; Nhựa thông epoxit, phenolic và pôliurêtan, Alkil, nhựa thông pôliexte và pôliexte; Silicon; Chất thay đổi ion trên polyme - Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh: Cao su tổng hợp; Cao su nhân tạo - Sản xuất hỗn hợp cao su tổng hợp và cao su thiên nhiên hoặc keo dính giống cao su |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: - Sản xuất sơn và véc ni, men, sơn mài - Sản xuất chất nhuộm và chất nhuộm chế sẵn, thuốc màu - Sản xuất men tráng trên sản phẩm thủy tinh và men sành, men đánh bóng và các chất tương tự - Sản xuất sơn ma tít - Sản xuất chất dùng để bít, trét, hàn và các chất tương tự dùng để hàn các vật không chịu nhiệt hoặc các chất pha chế trang trí mặt ngoài - Sản xuất hợp chất dung môi hữu cơ dùng để pha chế sơn, véc ni - Sản xuất dung môi tẩy rửa sơn, véc ni |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất chất giống nhựa - Sản xuất các - bon hoạt tính, chất phụ gia cho dầu nhờn, chất xúc tác cho cao su tổng hợp, chất xúc tác và sản phẩm hóa chất khác sử dụng trong công nghiệp |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Chi tiết: - Sản xuất lốp cao su cho xe thô sơ, thiết bị, máy di động, máy bay, đồ chơi, đồ đạc và các mục đích sử dụng khác - Sản xuất săm - Sản xuất ta lông lốp xe có thể thay được, vành lốp xe, sản xuất các tấm cao su dùng để đắp lại lốp cũ - Đắp lại lốp cũ, thay các tấm cao su trên các lốp hơi |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su chưa lưu hóa hoặc đã lưu hóa hoặc đã làm cứng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic: Chế biến chất dẻo mới hoặc nhựa đã dùng thành các sản phẩm trung gian hoặc sản phẩm cuối cùng sử dụng các hoạt động như khuôn nén, đẩy nén, thổi nén, phun nén và cắt. Đối với tất cả các quá trình trên, quá trình sản xuất là quá trình tạo ra nhiều loại sản phẩm - Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến như: Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể tự dính hay không) - Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hóa lỏng - Sản xuất thiết bị cho việc phun, làm phân tán chất lỏng hoặc bột - Sản xuất thiết bị chưng cất và tinh cất cho tinh chế dầu, hóa chất công nghiệp - Sản xuất các bộ phận cho máy có những mục đích chung - Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: - Sản xuất thiết bị máy móc chế biến kim loại và vật liệu khác (cao su cứng, nhựa cứng), bao gồm các máy sử dụng cơ, nhiệt để chế biến - Sản xuất máy quay, cán, khoan, định dạng, nghiền - Sản xuất máy cho việc đóng, dập, dán hoặc cho những sự lắp ráp khác của cao su cứng hoặc nhựa - Sản xuất bộ phận và linh kiện cho công cụ máy móc được đề cập đến ở trên |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: - Tái chế cao su đã qua sử dụng để sản xuất các nguyên liệu thô mới - phân loại và tổng hợp nhựa để sản xuất các nguyên liệu thô mới - Xử lý (làm sạch, nóng chảy, nghiền) rác thải bằng nhựa hoặc cao su để nghiền thành hạt nhỏ - Xử lý dầu và mỡ ăn qua sử dụng thành nguyên liệu thô |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong khai thác than đá, quặng, khai thác dầu khí như máy khoan, máy nghiền sàng, máy nén,... - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơ le, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Mua bán người máy thuộc dây truyền sản xuất tự động - Mua bán các loại máy công cụ dùng cho mọi vật liệu - Mua bán máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính - Mua bán thiết bị và dụng cụ đo lường |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh,... - Mua bán phân bón và sản phẩm nông hóa - Mua bán chất dẻo dạng nguyên sinh: hạt, bột, bột nhão,... - Mua bán cao su nguyên liệu (cao su thiện nhiên hoặc tổng hợp) - Mua bán các mặt hàng Công ty sản xuất |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |