3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng công trình dân dụng |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý nông lâm sản nguyên dạng, động vật sống, nguyên liệu dệt thô và bán thành phẩm - Đại lý nhiên liệu, quặng, kim loại và hóa chất công nghiệp, phân bón - Đại lý lương thực, thực phẩm, đồ uống, sản phẩm thuốc lá, thuốc lào; Đại lý hàng dệt, may sẵn, hàng da lông thú, giày dép, các sản phẩm da và giả da; Đại lý gỗ xây dựng và nguyên vật liệu xây dựng; Đại lý máy móc, thiết bị, máy văn phòng, máy vi tính, thiết bị công nghiệp; Đại lý giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng gia đình, hàng gia dụng và đồ ngũ kim; Môi giới thương mại, ủy thác mua bán hàng hóa |
4631 |
Bán buôn gạo Chi tiết: - Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Mua bán va li, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Mua bán dụng cụ y tế, máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như máy đo phẩm; Mua bán dụng cụ thể dục, thể thao, huyết áp, máy trợ thính; Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Mua bán hàng gốm, sứ, thủy tinh; Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Mua bán giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng, dụng cụ thể thao; Mua bán kim, chỉ, ô, dù, xe đạp và phụ tùng xe đạp, đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường, nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi , sản phẩm trò chơi |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Mua bán dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; Bán trực tiếp nhiên liệu ( dầu đốt, gỗ nhiên liệu) giao trực tiếp tới tận nhà người sử dụng; Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng ( ngoài cửa hàng ) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |