2500507994 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG HOÀNG MINH GIANG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG HOÀNG MINH GIANG | |
---|---|
Mã số thuế | 2500507994 |
Địa chỉ | Số 37B, Tổ 7, Ngõ 2, Đường Sóc Sơn, Phường Trưng Trắc, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG HÀ ( sinh năm 1976 - Vĩnh Phúc) Ngoài ra TRẦN QUANG HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0988 701 465 |
Ngày hoạt động | 2013-10-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500507994 lần cuối vào 2023-12-22 03:24:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VĨNH PHÚC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết:- Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...) - Xây dựng công trình khác không phải nhà như + công trình nghỉ dưỡng |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: - Phá dỡ các loại công trình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động,+ Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung, - Lắp đặt thi công thiết bị phòng cháy chữa cháy - Lắp đặt hệ thống nước và các thiết bị khác trong công trình xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Hoàn thiện công trình xây dựng; Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa - Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông - Đại lý bán vé máy bay - Đại lý bảo hiểm cho các đơn vị có chức năng kinh doanh bảo hiểm - Đại lý điện, nước |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp và xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán xăng dầu và các sản phẩm hóa dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán xi măng, cát, sỏi, gạch xây, ngói; Mua bán sơn, bột bả, matít; Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ, nhà cho thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu, cụm công nghiệp, khu đô thị, nhà ở - Kinh doanh bất động sản, cho thuê kho, văn phòng, bãi đỗ xe - Cho thuê nhà ở, nhà phục vụ các mục đích kinh doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế công trình đường bộ - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế hệ thống điện chiếu sáng công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê phương tiện vận tải |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Môi giới thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước (- Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của Pháp luật) |