2500468199 - CÔNG TY TNHH THĂNG LONG VĨNH PHÚC
CÔNG TY TNHH THĂNG LONG VĨNH PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG LONG VINH PHUC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANG LONG VP.,LTD |
Mã số thuế | 2500468199 |
Địa chỉ | Tầng 2, Số nhà 351 đường Hai Bà Trưng, Khu 5, Phường Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HƯƠNG ( sinh năm 1981 - Thái Nguyên) Ngoài ra NGUYỄN THỊ HƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02116 512 360/ 0246 |
Ngày hoạt động | 2012-01-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2500468199 lần cuối vào 2024-06-20 01:33:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỒNG TÂM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: - Trồng, nhân giống và mua bán các loại cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng, nhân giống và mua bán các loại cây xanh (trừ danh mục nhà nước cấm kinh doanh); - Trồng hoa, cây cảnh cây đô thị và cây trông trình khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, gia công, lắp đặt mua bán các sản cửa nhựa, nhôm, inox, gỗ và các thiết bị trong công trình xây dựng; - Sản xuất, lắp đặt và mua bán đèn điện, đèn nét và thiết chiếu sáng. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: - Tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV; - Xây dựng các công trình công ích; - Xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy, chống mối mọt. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống chiếu sáng, đèn nét, cột đèn giao thông, cột đèn đô thị và hệ thống chiếu sáng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy và xe có động cơ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô, xe máy và xe có động cơ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và bộ phận của ô tô, xe máy và xe có động cơ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán hàng lương thực, thực phẩm, hàng nông sản phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán văn phòng phẩm; - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự ; - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc thiết bị phụ vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng - Mua máy móc thiết bị điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, than, gas, dầu và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán phế thải kim loại và phi kim loại; - Mua bán đồ bảo hộ lao động. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khách |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp, xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định của Nhà nước. |