2500432266 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG GIANG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANGGIANG PRODUCTION - IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANGGIANG-VLG |
Mã số thuế | 2500432266 |
Địa chỉ | Cụm KT - XH Tân Tiến, Thị Trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | THÂN VĂN LIÊN |
Điện thoại | 0211 3 822 999/ 0917 |
Ngày hoạt động | 2011-04-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500432266 lần cuối vào 2023-12-22 03:00:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, cây gia vị hàng năm4631 |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất tinh bột từ gạo, khoai tây, ngô..., Sản xuất bột ngô ẩm; Sản xuất bột sắn và các sản phẩm phụ của sắn; Sản xuất dầu ngô. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: - Sản xuất hàng bông, vải, sợi |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: - Sản xuất và mua bán đồ gỗ nội thất |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: - Sản xuất và mua bán hóa mỹ phẩm |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: Chế biến và mua bán hàng lương thực, thực phẩm, công nghệ phẩm |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất và mua bán bóng đèn điện và các thiết bị điện - Sản xuất và mua bán hàng điện tử, điện lạnh, đồ điện gia dụng - Sản xuất và mua bán thiết bị lọc nước, thiết bị kim khí, thiết bị đo lường - Sản xuất và mua bán đồ nội thất gia đình bằng mọi chất liệu |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản, lâm sản (trừ gỗ, tre, nứa), bán buôn hoa, cây cảnh |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo, lúa mỳ, đỗ, lạc, hạt ngũ cốc và các loạt hạt khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt, trứng, rau, củ, quả, các loại hạt, chè, cà phê…. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán hàng bông, vải, sợi - Sản xuất và mua bán giày, dép, túi sách, cặp sách bằng các chất liệu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị, máy móc ngành xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Gạo, ngô, thóc, đỗ, lạc và các loại hạt khác |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ ăn uống |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề cho người khuyết tật và các đối tượng chính sách khác) |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (trừ lưu trú bệnh nhân) |
8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khỏe người bị thiểu năng, tâm thần (trừ lưu trú bệnh nhân). |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khỏe người khuyết tật (trừ lưu trú bệnh nhân). |
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác Chi tiết: Dịch vụ xã hội, tư vấn, phúc lợi xã hội, chỉ dẫn và các dịch vụ tương tự khác mà phục vụ cho cá nhân và gia đình tại nhà của - Các hoạt động bảo vệ và dìu dắt trẻ em và thanh thiếu niên; - Hoạt động hướng dẫn đào tạo và đào tạo lại nghề nghiệp cho những người thất nghiệp, những người mà sự giáo dục bị hạn chế; - Hoạt động từ thiện như gây quĩ hoặc các hoạt động ủng hộ khác nhằm trợ giúp xã hội. (Không bao gồm các dịch vụ tư vấn chi tiêu gia đình, tư vấn hôn nhân và gia đình, tư vấn đi vay và cho vay) |