2500398110-002 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THÀNH LONG - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THÀNH LONG - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH LONG INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY – HO CHI MINH BRANCH |
Tên viết tắt | THANH LONG JSC – HO CHI MINH CITY BRANCH |
Mã số thuế | 2500398110-002 |
Địa chỉ | 162 Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHÙNG HOA CƯƠNG ( sinh năm 1981 - Vĩnh Phúc) Ngoài ra PHÙNG HOA CƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-08-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500398110-002 lần cuối vào 2024-06-20 09:33:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: khai thác khoáng sản (theo quy định hiện hành của nhà nước) |
1811 | In ấn Chi tiết: in ấn trên mọi chất liệu |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công, sản xuất các thiết bị cơ khí và khung nhà xưởng, mái tôn, cửa cuốn, cửa thủy lực, khung nhôm kính |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất biển quảng cáo; sản xuất các sản phẩm biển đèn điện tử, led, neonsing, thiết bị chiếu sáng (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng công trình; khoan ép cọc nền móng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt biển quảng cáo; lắp đặt nội, ngoại thất văn phòng, nhà ở, khách sạn, hội trường |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: hoàn thiện công trình xây dựng (trang trí nội, ngoại thất) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị xây dựng; mua bán vật tư ngành quảng cáo |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: mua bán các loại khoáng sản (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng; mua bán vật liệu, thiết bị vệ sinh cao cấp, đồ nội, ngoại thất; mua bán sơn, bột bả, ma tít các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: mua bán họa phẩm cao cấp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Tp.HCM) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: cho thuê nhà xưởng, bến bãi, văn phòng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; tư vấn lập dự toán đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; tư vấn quản lý dự án, lựa chọn nhà thầu xây lắp; tư vấn thẩm tra thiết kế, lập dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế khuôn viên, sân, vườn biệt thự; thiết kế và lắp đặt nội, ngoại thất văn phòng, nhà ở, khách sạn, hội trường |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh dịch vụ khu thể thao, vui chơi giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |