2500374342 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG AN ĐẠT
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG AN ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | ANDAT INVIRONMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ANDAT.ECC |
Mã số thuế | 2500374342 |
Địa chỉ | Phố Đội Cấn, Thị Trấn Vĩnh Tường, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG QUỐC PHIPHẠM THANH TÙNG Ngoài ra LƯƠNG QUỐC PHIPHẠM THANH TÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0985 021 816 |
Ngày hoạt động | 2009-09-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2500374342 lần cuối vào 2024-06-25 11:20:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất giống cây trồng; |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Sản xuất giống gia cầm; |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Sản xuất giống gia súc; |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất, chế biến đồ gỗ xây dựng; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, chế biến đồ gỗ nội thất; gỗ công nghiệp, các sản phẩm liên quan đến gỗ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí và tráng phủ kim loại; |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị phục vụ chăn nuôi |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Chi tiết: Sản xuất các loại xe đạp điện; |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Kinh doanh mua bán điện năng |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây dựng công trình thuỷ lợi; - Xây dựng hệ thống lọc nước, cấp, thoát nước; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán các loại xe ô tô từ 2 đến 7 chỗ, xe tải, xe du lịch, xe khách, xe rơ móc đầu kéo, máy ủi, máy xúc, máy múc, xe cơ giới thi công xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các loại hàng nông sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán các loại thực phẩm chức năng; - Mua bán các loại thực phẩm ăn uống và tiêu dùng; - Mua bán các loại chè, cà phê, các loại đồ khô; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán các sản phẩm thời trang: quần áo, túi ví, giầy dép, linh kiện thời trang |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán các loại hóa mỹ phẩm; - Mua bán các loại xe đạp điện; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán hàng điện lạnh, điện dân dụng; - Mua bán các loại phụ tùng máy móc; - Mua các loại loại máy móc thiết bị điện và vật liệu điện, máy phát điện và động cơ điện, dây điện thiết bị dùng trong mạch điện; - Mua bán các loại máy may công nghiệp và phụ tùng dệt may; - Mua bán các loại máy móc công cụ phục vụ cho sản xuất |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán các loại than củi, than sinh học và mùn cưa; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán nhôm các loại vật liệu mềm; - Mua bán các loại kim loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng - Mua bán vật liệu, vật tư ngành điện, nước; - Mua bán nguyên vật liệu cơ khí kỹ thuật mũi khoan; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nhựa, |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình; (Điều 46. Chứng chỉ hành nghề khảo sát xây dựng) - Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình; (Điều 46. Chứng chỉ hành nghề khảo sát xây dựng) - Thiết kế kiến trúc công trình; (Điều 48. Chứng chỉ hành nghề thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng) - Thiết kế nội – ngoại thất công trình, thiết kế cảnh quan; (Điều 48. Chứng chỉ hành nghề thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng) - Thiết kế kết cấu công trình; (Điều 48. Chứng chỉ hành nghề thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng) - Thiết kế điện- cơ điện công trình; (Điều 48. Chứng chỉ hành nghề thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng) - Thiết kế cấp – thoát nước; (Điều 48. Chứng chỉ hành nghề thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng) - Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; (Điều 48. Chứng chỉ hành nghề thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng) - Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; (Điều 48. Chứng chỉ hành nghề thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng) - Thiết kế phòng cháy-chữa cháy; (Điều 48. Chứng chỉ hành nghề thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng) - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; (Điều 49. Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng) - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; (Điều 49. Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng) - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; (Điều 49. Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng) - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; (Điều 62. Chứng chỉ năng lực của tổ chức lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng) - Tư vấn quản lý dự án; (Điều 63. Chứng chỉ năng lực của tổ chức tư vấn quản lý dự án) - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; (Điều 67. Chứng chỉ năng lực của tổ chức tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung cấp nguồn nhân lực cho các công ty, nhà máy; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Tổ chức các tua du lịch; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng và chăm sóc các loại hoa, cây cảnh, cây bóng mát cho các khu công viên, công sở |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Việc cung cấp các dịch vụ không phải dạy học mà là hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, |