2500300936 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HUY HOÀNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HUY HOÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUYHOANG CONTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUY HOANG CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500300936 |
Địa chỉ | Số 430, đường Hai Bà Trưng, Phường Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN HUY |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2008-06-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500300936 lần cuối vào 2023-12-22 02:26:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác đá, cát, sỏi, đất |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: sản xuất sắt, gang, Sản xuất khung nhà thép tiền chế |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Thủy điện, Nhiệt điện than, Nhiệt điện khí, Điện hạt nhân, Điện gió, Điện mặt trời, Điện khác. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: - Thu gom rác thải y tế; - Thu gom rác thải độc hại khác. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: - Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; - Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác. - Xử lý và tiêu hủy chất thải, hàng hóa vật tư nguyên liệu khác. |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: - Tái chế phê liệu kim loại và phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy và các thiết bị phục vụ thông tin liên lạc trong công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình chống mối, côn trùng gây hại cho các công trình xây dựng và bảo quản lâm sản; - Thi công thiết kế, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; - Thi công xây dựng, lắp đặt, bảo dưỡng, bảo trì hệ thống nước thải, khí thải. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng và phụ kiện của ô tô và xe có động cơ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc thiết bị, vật tư, vật liệu điện; - Mua bán vật tư nguyên liệu chuyên ngành bưu chính viễn thông, điện ,thuỷ lợi, giao thông, y tế, giáo dục |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán phế liệu, kim loại, gỗ, nhựa, giấy, máy móc, thiết bị và hóa chất sử dụng trong xử lý môi trường |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ vật liệu, thiết bị xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan - Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: - Ký túc xá học sinh, sinh viên - Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm - Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở - Kinh doanh bất động sản khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án và thẩm định dự án đầu tư, đấu thầu và các công trình xây dựng - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Khảo sát địa hình công trình; - Tư vấn khảo sát địa chất công trình; - Tư vấn định giá xây dựng - Tư vấn đảm bảo an toàn chất lượng công trình xây dựng dân dụng - Tư vấn kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn, thiết kế, thi công phòng chống mối mọt, côn trùng gây hại cho công trình xây dựng - Khoan thăm dò địa chất. - - Lập dự toán và tổng dự toán các công trình xây dựng - Quy hoạch thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp - Dịch vụ kiểm định an toàn chịu lực công trình xây dựng. - Dịch vụ tư vấn về môi trường, lập báo cáo tác động đánh giá môi trường. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế công trình đường bộ, san nền, công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông , thủy lợi, thuỷ điện; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Thiết kế xây dựng các công trình điện năng - Thiết kế công trình cấp, thoát nước, xử lý nước thải, hạ tầng kỹ thuật. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: - Dịch vụ chống mối, chống mọt công trình |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: - Photo, chuẩn bị tài liệu - Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |