0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: - Làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy các sản phẩm nông nghiệp |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: - Sản xuất nước khoáng, nước giải khát có gas |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm đồ gỗ gia dụng - Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
2431 |
Đúc sắt, thép Chi tiết: - Đúc, cán sắt, thép, nhôm |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm kim loại dùng cho xây dựng và dân dụng ( thép, inox, nhôm, đồng ) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các loại keo dán đồ gỗ - Sản xuất gỗ ép, Bìa cát tông - Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn - Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác - Sản xuất phao cứu sinh - Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (như: mũ nhựa cứng bảo hộ lao động) - Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy) - Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác - Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn) |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán sản phẩm nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống , gia súc,gia cầm - Mua bán gỗ và các sản phẩm từ gỗ theo quy định hiện hành của Nhà nước - Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản - Mua bán hoa, cây giống, cây cảnh, hạt giống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng - Mua bán đồ nội, ngoại thất: giường, tủ, bàn ghế, két sắt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán sắt, thép, nhôm, ống thép, kim loại màu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng - Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán khoáng sản - Mua bán đồ trang trí nội, ngoại thất - Mua bán sắt, thép phế liệu, phế liệu kim loại màu, phế liệu phi kim loại - Mua bán vật tư nông nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |