2500214162 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIM VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIM VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM VIET INVESTMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KIMVIET CO., JSC |
Mã số thuế | 2500214162 |
Địa chỉ | Số nhà 06, Ngõ 07, Phường Trưng Trắc, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VIỆT TRUNG ( sinh năm 1960 - Vĩnh Phúc) |
Điện thoại | 0983 512 208 |
Ngày hoạt động | 2002-03-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500214162 lần cuối vào 2024-06-20 01:13:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI HẢI MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp. |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khảo sát, khoan thăm dò, khai thác nước ngầm và các loại khoáng sản (theo quy định hiện hành của Nhà nước). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Lọc nước phục vụ sinh hoạt, công nghiệp và phục vụ các múc đích khác. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ; - Sản xuất hàng thủ công, mỹ nghệ. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi; - Xây dựng công trình công nghiệp; - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; - Xây dựng công trình cầu; - Xây dựng công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35KV; - Xây dựng công trính bưu chính viễn thông, công trình đường ống cấp, thoát nước. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện, nước và thiết bị khác trong công trình xây dựng; - Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất công trình; - Xây dựng công trình công ích: Cây xanh, công viên, tượng đài các công trình khác liên quan; - Thi công xây dựng công trình chống mối, mọt. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Dịch vụ môi giới thương mại; - Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa; - Tư vấn, môi giới kinh doanh. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán nông, lâm sản nguyên liệu và động vật sống (theo quy định hiện hành của Nhà nước) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Mua bán hàng thủ công, mỹ nghệ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị, phương tiện phục vụ cho các ngành sản xuất; - Mua bán trang thiết bị, các sản phẩm vật tư, vật liệu phục vụ các ngành: Xây dựng, điện lực, bưu chính viễn thông, thủy lợi, giao thông, địa chất, y tế, giáo dục. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán sắt, thép, ống thép, kim loại màu, kết cấu thép. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng tạp hóa. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống và giải khát. |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ công nghệ thông tin. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế công trình giao thông đường bộ, cầu đường bộ cấp 03; -Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, thủy điện, cầu đường; - Giám sát lắp đặt hệ thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; - Định giá xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; - Tư vấn và quản lý dự án; - Lập dự toán, tổng dự toán các công trình xây dựng; - Thẩm định thiết kế, dự toán các công trình mà công ty có ngành nghề thiết kế. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện phục vụ cho các ngành sản xuất. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Tư vấn, tuyển dụng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động. |