2400941083 - CÔNG TY TNHH ĐẠI QUANG CHEMISTRY VINA
CÔNG TY TNHH ĐẠI QUANG CHEMISTRY VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI QUANG CHEMISTRY VINA COMPANY LIMTED |
Tên viết tắt | DAI QUANG CHEMISTRY VINA CO.,LTD |
Mã số thuế | 2400941083 |
Địa chỉ | Lô số 15,17 (thuê nhà xưởng của Công ty Cổ phần thép Việt Úc), Cụm công nghiệp Nội Hoàng, Xã Nội Hoàng, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN MẠNH |
Điện thoại | 0983 258 063 |
Ngày hoạt động | 2022-06-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên Dũng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2400941083 lần cuối vào 2024-04-09 17:59:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn Axit sulphuric; axit sulphuric bốc khói (oleum); Axit sulphuric; axit sulphuric bốc khói (oleum); Diphospho pentaoxit; axit phosphoric; axit polyphosphoric, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; Natri hydroxit (xút ăn da); kali hydroxit (potash ăn da); natri peroxit hoặc kali peroxit; Florua; florosilicat, floroaluminat và các loại muối flo phức khác; Florua; florosilicat, floroaluminat và các loại muối flo phức khác; Sulphat; phèn (alums); peroxosulphat (persulphat); Hydro peroxit, đã hoặc chưa làm rắn bằng ure; Chất màu hữu cơ tổng hợp, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; hất hữu cơ hoạt động bề mặt (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa (kể cả các chế phẩm dùng để giặt, rửa phụ trợ) và các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ Axit sulphuric; axit sulphuric bốc khói (oleum); Axit sulphuric; axit sulphuric bốc khói (oleum); Diphospho pentaoxit; axit phosphoric; axit polyphosphoric, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; Natri hydroxit (xút ăn da); kali hydroxit (potash ăn da); natri peroxit hoặc kali peroxit; Florua; florosilicat, floroaluminat và các loại muối flo phức khác; Florua; florosilicat, floroaluminat và các loại muối flo phức khác; Sulphat; phèn (alums); peroxosulphat (persulphat); Hydro peroxit, đã hoặc chưa làm rắn bằng ure; Chất màu hữu cơ tổng hợp, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; hất hữu cơ hoạt động bề mặt (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa (kể cả các chế phẩm dùng để giặt, rửa phụ trợ) và các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh: Axit sulphuric; axit sulphuric bốc khói (oleum); Axit sulphuric; axit sulphuric bốc khói (oleum); Diphospho pentaoxit; axit phosphoric; axit polyphosphoric, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; Natri hydroxit (xút ăn da); kali hydroxit (potash ăn da); natri peroxit hoặc kali peroxit; Florua; florosilicat, floroaluminat và các loại muối flo phức khác; Florua; florosilicat, floroaluminat và các loại muối flo phức khác; Sulphat; phèn (alums); peroxosulphat (persulphat); Hydro peroxit, đã hoặc chưa làm rắn bằng ure; Chất màu hữu cơ tổng hợp, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; hất hữu cơ hoạt động bề mặt (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa (kể cả các chế phẩm dùng để giặt, rửa phụ trợ) và các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng |